1 | | Alternative futures for changing lands capes / Carl Steinitz, Hector Manuel Arias Rojo, Scott Basset, Michael Flaxman, Tomas Goode... : The upper Sanpedro River Basin in Arizona and Sonora . - America : Island Press, 2002. - 202p. ; 23cm Thông tin xếp giá: AL16684, AL16685, NV.005704, NV.005705 |
2 | | Báo cáo kết quả bước đầu triển khai quy hoạch xây dựng huyện Thanh Oai 1985 - 1990 . - Hà Sơn Bình : [Kn], 1985. - 17tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.000073 |
3 | | Các yếu tố môi trường trong sử dụng đất bền vững / Nguyễn Đình Mạnh chủ biên . - H. : Nông nghiệp, 2007. - 291tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026305, VN.026907 |
4 | | Đô thị Việt Nam trong thời kỳ quá độ / Nguyễn Thị Thiềng, Phạm Thúy Hương, Patrick Gubry... chủ biên . - H. : Thế giới, 2006. - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.023059, VV.006970 |
5 | | Quy hoạch chi tiết khu công viên cây xanh vui chơi giải trí thành phố Hà Đông - tỉnh Hà Tây : Thuyết minh báo cáo . - Hà Tây : Viện quy hoạch đô thị nông thôn, 2007. - 55tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.003317 |
6 | | Quy hoạch chi tiết khu liên hợp thể dục thể thao thành phố Hà Đông- Hà Tây : Thuyết minh báo cáo . - H. : Tổng công ty tư vấn xây dựng Việt Nam, 2007. - 37tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DC.003308 |
7 | | Quy hoạch chiều cao khu đất xây dựng . - H. : Xây dựng, 1981. - 100tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: M1626, M1627, PM.000578, VV.005927, VV.005928 |
8 | | Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hóa, các mô hình thực tế, các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 570tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.022553, VV.006840 |
9 | | Quy hoạch tổng thể kinh tế- xã hội tỉnh Hà Tây thời kỳ 1995-2010 : Báo cáo tổng hợp . - Hà Tây : Uỷ ban nhân dân tỉnh, 1994. - 78tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DC.002286 |
10 | | Quy hoạch xây dựng và phát triển điểm dân cư nông thôn / Đỗ Đức Viêm chủ biên, Nguyễn Tất Dậu, Trần Hùng.. . - H. : Xây dựng, 2005. - 159tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.009321, VV.007557 |
|